Có 4 kết quả:

兌換 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ兑换 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ对换 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ對換 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert
(2) to exchange

Từ điển phổ thông

chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert
(2) to exchange

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to swap

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to swap